🔍 Search: TUY... NHƯNG...
🌟 TUY... NHƯNG... @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-랴마는
None
-
1
앞에 오는 말을 인정하면서도 그것이 뒤에 오는 말에 영향을 미치지 않음을 나타내는 표현.
1 TUY... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện dù thừa nhận vế trước nhưng điều đó không ảnh hưởng đến vế sau.
-
1
앞에 오는 말을 인정하면서도 그것이 뒤에 오는 말에 영향을 미치지 않음을 나타내는 표현.
-
에도 불구하고
None
-
1
앞에 오는 말의 내용에서 기대할 수 있는 것과 다르거나 반대되는 사실이 뒤에 옴을 나타내는 표현.
1 BẤT CHẤP… NHƯNG…, MẶC DÙ... NHƯNG..., TUY... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện ở phía sau xuất hiện sự việc trái ngược hoặc khác với điều có thể mong đợi ở nội dung của từ ngữ đứng trước.
-
1
앞에 오는 말의 내용에서 기대할 수 있는 것과 다르거나 반대되는 사실이 뒤에 옴을 나타내는 표현.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)